--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cover slip
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cover slip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cover slip
+ Noun
giống cover glass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cover slip"
Những từ có chứa
"cover slip"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
buột
che đậy
nhãng
ẩn nấp
bỏ qua
nhét
đậy điệm
che lấp
rấp
chụp
more...
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
cover slip
:
giống cover glass
+
bằng cấp
:
Diplomatư tưởng bằng cấpdiploma-mindedness
+
loosely
:
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
+
incantational
:
(thuộc) câu thần chú
+
impassable
:
không thể qua được, không thể vượt qua đượcimpassable mountain những dây núi không thể vượt qua được